1 |
Soạn thảo các bản sao của bất kỳ loại hồ sơ, thủ tục hoặc giấy tờ bằng tiến trình nhiếp ảnh.
|
$.46 |
2.32.050 LAC 26831 GC |
2 |
Chứng thực khi sao chép giấy tờ, văn khố hoặc tiến hành thủ tục hồ sơ, ngoài việc soạn thảo hoặc đối chiếu |
$1.75 |
26833 GC |
3 |
Truy lục văn khố hoặc hồ sơ mỗi năm |
$5.00 |
26854 GC |
4 |
Các Báo Cáo Tường Trình Vận Động Tuyển Cử (Đóng Góp và Chi Tiêu) |
$0.10 cho một bản sao $5.00 phí truy lục cho mỗi yêu cầu |
81008 GC |
5 |
Các Báo Cáo Lợi Ích Kinh Tế (Công Khai Tài Chánh) |
$0.10 cho một bản sao $5.00 phí truy lục cho mỗi yêu cầu |
81008 GC |
6 |
Giấy Chứng Thực Tài Liệu Bầu Cử (Ngoại Trừ Bản Khai Chứng Thệ của Cử Tri |
$1.75 mỗi bản sao công chứng |
26833 GC |
7 |
Các Báo Cáo Tài Chánh (Tìm Kiếm, Các Chứng Chỉ và Bản Sao) |
$10.00 mỗi chứng chỉ; $1 trang đầu tiên; $0.50 mỗi trang thêm; $1.00 để được chứng thực |
9407 UCC |
8 |
Mục Lục cho Cử Tri (Đường Phố và các Mục Bổ Sung) |
$0.50 mỗi 1,000 danh tánh (Các Ứng Cử Viên/ Ủy Ban) |
19006 CA;
2184 EC;
6257, 26831 GC;
2.32.050 LAC;
4CF/250 CA-C
|
Mục Lục Đã Bỏ Phiếu Bầu và Không Bỏ Phiếu Bầu |
$0.10 mỗi bản sao; $1.60 phí giải quyết mỗi yêu cầu (Công Chúng) |
9 |
Bản Đồ 11"x17" Khu Vực- Quốc Hội, Thượng Viện Tiểu Bang, Hạ Viện, Hội Đồng Giám Sát và Quân Bình Sinh Hoạt |
$.03 mỗi bản đồ; $.75 phí giải quyết mỗi yêu cầu |
6527, 26831 GC;
2.32.050 LAC
9CP CA-C
|
$30.00 |
Bản Đồ Đặc Chế cho Khu Vực Giám Sát và Hội Đồng Quân Bình Sinh Hoạt |
Khu Vực Bầu Cử |
$4.67
$2.00
18"x12"
$2.00
18"x24"
|
6257, 26831 GC;
2.32.050 LAC;4CF/250 CA-C
|
Bản Đồ Địa Điểm Phòng Phiếu (nhỏ) |
$17.00 |
Bản Đồ Địa Điểm Phòng Phiếu (lớn) |
$26.00 |
10 |
Kiểm Tra Chữ Ký Kiến Nghị (Cơ Quan Chính Quyền Địa Phương) |
$.97 Ngân Qũy Chung; $1.07 Thành Phố và các thứ khác cho mỗi chữ ký |
22003, 23524 EC |
11 |
Các Bản Sao (Linh Tinh) |
$0.46 |
LAC 2.32.050 |
12 |
Các Quyển Sách Khu Bầu Cử |
$34.00 mỗi bộ |
4CF/250 CA-C |
13 |
Danh Sách Khu Bầu Cử |
5.50 mỗi danh sách hoặc $0.22 mỗi trang (bao gồm phí giải quyết) |
6257, 26831 GC;
2.32.130 LAC;
4CF CA-C
|
14 |
Tài Liệu qua dạng Vô Tuyến Điện Thư với lệ phí định sẵn và phí giải quyết được gửi theo giá ấn định. "Không Lệ Phí " mức giá là |
$.04 mỗi trang; $.75 phí giải quyết |
6257, 26831 GC;
2.32.050 LAC;
9CP CA-C
|
15 |
Bản Tường Trình Số Phiếu Bầu (SVC) |
$.37 mỗi trang (bao gồm) phí giải quyết |
6257, 26831 GC;
2.32.050 LAC;
4CF CA-C
|
16 |
Ghi Danh Bầu Cử. Không có lệ phí để ghi danh đi bầu |
KHÔNG LỆ PHÍ |
2121 EC |
Bản Khai Chứng Thệ và Bản Sao (Trích Yếu) |
$1.50 cho bản sao đăng ký của chính mình; $6.75 cho tất cả những người khác |
2167 EC |
Tìm Kiếm Cử Tri Ghi Danh |
$5.00 một danh tánh, cho mỗi năm tìm kiếm hồ sơ |
26854 GC |
17 |
Thiết Bị Bỏ Phiếu |
Tổ Chức Tư Nhân $2 một ngày; $40 tiền cọc cho mỗi thiết bị |
Thư Từ của Hội Đồng Giám Sát |
Phòng Bỏ Phiếu, Hộp Đựng Lá Phiếu |
Tổ Chức Tư Nhân, $1 một ngày cho mỗi thiết bị/ hiện vật |
Thư Từ của Hội Đồng Giám Sát |
18 |
Bản Đồ Đặc Chế cho Khu Vực/ Địa Hạt Bầu Cử (Được phủ tráng nguyên liệu Acetate) |
$48 |
2.32.320 LAC |
19 |
Hồ Sơ Bầu Cử của Cử Tri chỉ qua dạng dĩa CD |
$54 cho Hồ Sơ Đầu Tiên - $39 cho thêm mỗi hồ sơ - $146 Hồ Sơ Cử Tri Quận LA |
2.32.260 LAC |
20 |
Bản Đồ Khu Vực và Địa Hạt Bầu Cử qua dạng 35mm Vi Phim |
$246 |
2.32.300 LAC |
21 |
Bản Đồ Khu Vực Bầu Cử trên Giấy Vẽ Đồ Thị |
$11 |
2.32.160 LAC |
22 |
Bản Đồ Khu Vực Bầu Cử qua dạng dĩa CD |
$16 |
2.32.160 LAC |
23 |
Bản Đồ Khu Vực Bầu Cử qua dạng dĩa DVD |
$18 |
2.32.160 LAC |
24 |
Cước gửi và phí giải quyết tùy chọn cho dĩa CD hoặc DVD |
$6 |
2.32.160 LAC |